Characters remaining: 500/500
Translation

diatomaceous earth

/,daiətə'meiʃəs'ə:θ/
Academic
Friendly

Từ "diatomaceous earth" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "đất diatom". Đây một loại vật liệu tự nhiên được hình thành từ các vỏ của diatom (một loại tảo đơn bào vỏ silic). Đất diatom thường màu nâu hoặc xám cấu trúc hạt mịn.

Định nghĩa

Diatomaceous earth (đất diatom) một loại đất chứa nhiều diatom, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng, thậm chí trong sản xuất thực phẩm. đặc tính hút nước được sử dụng như một chất tẩy rửa tự nhiên, chất khử mùi, hoặc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

dụ sử dụng
  1. Nông nghiệp: "Farmers use diatomaceous earth as an organic pesticide to control pests."
    (Nông dân sử dụng đất diatom như một loại thuốc trừ sâu hữu cơ để kiểm soát côn trùng.)

  2. Xây dựng: "Diatomaceous earth is often added to cement to improve its properties."
    (Đất diatom thường được thêm vào xi măng để cải thiện các đặc tính của .)

  3. Làm sạch: "You can use diatomaceous earth to clean spills and absorb odors."
    (Bạn có thể sử dụng đất diatom để làm sạch các vết đổ hấp thụ mùi.)

Các biến thể của từ
  • Diatom: Tảo đơn bào từ đó đất diatom được hình thành.
  • Diatomaceous: Tính từ liên quan đến diatom; dụ: "diatomaceous materials" (vật liệu diatom).
Các từ gần giống
  • Silica: SiO2, một thành phần chính trong đất diatom.
  • Pesticide: Thuốc trừ sâu, thường được sử dụng trong nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa
  • Diatomite: Một từ khác để chỉ đất diatom, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu, bạn có thể thấy câu như: "The physical properties of diatomaceous earth make it suitable for various industrial applications." (Các đặc tính vật của đất diatom khiến phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "diatomaceous earth", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc "sử dụng" hoặc "tận dụng" như "put to good use" (sử dụng một cách hiệu quả).

Kết luận

"Diatomaceous earth (đất diatom)" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực nhiều ứng dụng hữu ích.

danh từ
  1. (địa ,địa chất) điatomit

Comments and discussion on the word "diatomaceous earth"