Từ "diatomaceous earth" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "đất diatom". Đây là một loại vật liệu tự nhiên được hình thành từ các vỏ của diatom (một loại tảo đơn bào có vỏ silic). Đất diatom thường có màu nâu hoặc xám và có cấu trúc hạt mịn.
Diatomaceous earth (đất diatom) là một loại đất có chứa nhiều diatom, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng, và thậm chí trong sản xuất thực phẩm. Nó có đặc tính hút nước và được sử dụng như một chất tẩy rửa tự nhiên, chất khử mùi, hoặc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Nông nghiệp: "Farmers use diatomaceous earth as an organic pesticide to control pests."
(Nông dân sử dụng đất diatom như một loại thuốc trừ sâu hữu cơ để kiểm soát côn trùng.)
Xây dựng: "Diatomaceous earth is often added to cement to improve its properties."
(Đất diatom thường được thêm vào xi măng để cải thiện các đặc tính của nó.)
Làm sạch: "You can use diatomaceous earth to clean spills and absorb odors."
(Bạn có thể sử dụng đất diatom để làm sạch các vết đổ và hấp thụ mùi.)
Mặc dù không có thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "diatomaceous earth", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc "sử dụng" hoặc "tận dụng" như "put to good use" (sử dụng một cách hiệu quả).
"Diatomaceous earth (đất diatom)" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực và có nhiều ứng dụng hữu ích.